Các loại cảm biến trong nông nghiệp hỗ trợ theo dõi đất, nước, khí hậu giúp tối ưu chăm sóc cây trồng, nâng cao sản lượng và tiết kiệm tài nguyên
Trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại ngày càng phát triển, công nghệ cảm biến đóng vai trò then chốt, mang đến những giải pháp đột phá giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý mùa vụ. Nông dân và các nhà quản lý nông nghiệp ngày nay cần đến những thiết bị có khả năng thu thập dữ liệu chính xác về điều kiện môi trường, sức khỏe cây trồng và nhiều yếu tố quan trọng khác. Bài viết này, được thực hiện bởi các chuyên gia của DigiDrone, sẽ đi sâu vào tìm hiểu các loại cảm biến trong nông nghiệp phổ biến nhất hiện nay, đồng thời phân tích ứng dụng thực tiễn của chúng trong nông nghiệp. Qua đó, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn công nghệ phù hợp nhất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đạt được năng suất vượt trội.
1. Cảm biến đo độ ẩm đất

Cảm biến đo độ ẩm đất
1.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến đo độ ẩm đất là một thiết bị không thể thiếu trong nông nghiệp hiện đại, giúp người nông dân quản lý nguồn nước một cách hiệu quả. Nguyên lý hoạt động của cảm biến này dựa trên việc đo lường lượng nước hiện có trong đất thông qua sự thay đổi của các đặc tính điện môi.
- Điện trở: Một số cảm biến sử dụng phương pháp đo điện trở. Khi độ ẩm trong đất tăng lên, điện trở giữa hai điện cực của cảm biến sẽ giảm xuống, và ngược lại. Dựa vào sự thay đổi này, chúng ta có thể xác định được độ ẩm của đất.
- Điện dung: Các cảm biến khác lại hoạt động dựa trên nguyên lý đo điện dung. Độ ẩm của đất ảnh hưởng trực tiếp đến hằng số điện môi của môi trường xung quanh cảm biến. Khi độ ẩm tăng, hằng số điện môi cũng tăng, dẫn đến sự thay đổi điện dung.
Kết quả đo được từ cảm biến sẽ cung cấp thông tin chính xác về lượng nước hiện có trong đất, từ đó giúp xác định nhu cầu tưới tiêu một cách tối ưu.
1.2 Ứng dụng trong nông nghiệp
Cảm biến đo độ ẩm đất mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nông nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý tưới tiêu:
- Tránh tưới quá mức hoặc thiếu nước: Dữ liệu từ cảm biến giúp người nông dân biết chính xác khi nào cây trồng cần nước, từ đó tránh được tình trạng tưới quá nhiều gây lãng phí nước và tăng nguy cơ mắc bệnh cho cây, hoặc tưới quá ít khiến cây bị stress và giảm năng suất.
- Tối ưu hóa lượng nước sử dụng, tiết kiệm chi phí: Bằng cách tưới tiêu đúng lúc và đúng lượng, người nông dân có thể tiết kiệm đáng kể chi phí nước, phân bón và năng lượng. Điều này không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá.
- Cải thiện chất lượng nông sản: Việc duy trì độ ẩm đất ổn định giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và cho ra những sản phẩm chất lượng cao hơn.
2. Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm không khí

Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm không khí
2.1 Tính năng chính
Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm không khí là một công cụ quan trọng trong nông nghiệp, giúp theo dõi và kiểm soát điều kiện môi trường xung quanh cây trồng. Cảm biến này có khả năng đo lường đồng thời hai yếu tố chính:
- Nhiệt độ môi trường: Đo nhiệt độ không khí, cung cấp thông tin về mức độ nóng hay lạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
- Độ ẩm tương đối không khí: Đo lượng hơi nước có trong không khí so với lượng hơi nước tối đa mà không khí có thể chứa ở một nhiệt độ nhất định. Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước của cây, cũng như sự phát triển của nấm bệnh.
Dữ liệu thu thập được từ cảm biến sẽ được truyền về hệ thống trung tâm, cung cấp thông tin chi tiết cho việc dự báo thời tiết nhỏ lẻ tại khu vực trồng trọt. Điều này giúp người nông dân chủ động đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời với các biến động của thời tiết.
2.2 Ứng dụng thực tế
Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm không khí có nhiều ứng dụng thực tế trong nông nghiệp, bao gồm:
- Điều chỉnh lịch tưới, phun thuốc phù hợp: Dựa vào thông tin về nhiệt độ và độ ẩm, người nông dân có thể điều chỉnh lịch tưới tiêu sao cho phù hợp với nhu cầu của cây trồng. Ví dụ, trong những ngày nắng nóng, độ ẩm thấp, cần tăng cường tưới nước để bù đắp lượng nước mất đi do thoát hơi. Tương tự, việc phun thuốc phòng trừ sâu bệnh cũng cần được điều chỉnh dựa trên điều kiện thời tiết để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho cây trồng.
- Phòng ngừa sâu bệnh dựa trên điều kiện khí hậu: Nhiều loại sâu bệnh phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định. Bằng cách theo dõi sát sao các thông số này, người nông dân có thể dự đoán được nguy cơ bùng phát dịch bệnh và có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Ví dụ, bệnh sương mai thường phát triển mạnh trong điều kiện độ ẩm cao và nhiệt độ mát mẻ. Khi phát hiện các điều kiện này, người nông dân có thể chủ động phun thuốc phòng bệnh để bảo vệ mùa màng.
3. Cảm biến ánh sáng

Cảm biến ánh sáng
3.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến ánh sáng là một thiết bị quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống canh tác nhà kính và nông nghiệp đô thị. Chức năng chính của cảm biến này là đo lường cường độ ánh sáng mặt trời chiếu tới cây trồng.
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến ánh sáng thường sử dụng các tế bào quang điện (photovoltaic cells) hoặc các điện trở quang (photoresistors) để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu điện. Cường độ ánh sáng càng cao, tín hiệu điện tạo ra càng lớn.
- Đánh giá mức độ quang hợp: Dữ liệu từ cảm biến cho phép đánh giá mức độ quang hợp của cây trồng. Quang hợp là quá trình cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi CO2 và nước thành đường và oxy, cung cấp năng lượng cho sự phát triển.
3.2 Ứng dụng trong quản lý nông nghiệp
Cảm biến ánh sáng có nhiều ứng dụng quan trọng trong quản lý nông nghiệp, bao gồm:
- Điều chỉnh hệ thống chiếu sáng bổ sung trong nhà kính: Trong nhà kính, ánh sáng mặt trời có thể bị hạn chế do mái che và các yếu tố khác. Cảm biến ánh sáng giúp xác định khi nào cần bổ sung ánh sáng nhân tạo để đảm bảo cây trồng nhận đủ năng lượng cho quá trình quang hợp. Các hệ thống chiếu sáng LED hiện đại có thể được điều khiển tự động dựa trên dữ liệu từ cảm biến, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa sự phát triển của cây.
- Lên kế hoạch trồng phù hợp với điều kiện ánh sáng tự nhiên: Thông tin về cường độ ánh sáng trung bình trong một khu vực cụ thể giúp người nông dân lựa chọn loại cây trồng phù hợp. Một số loại cây cần nhiều ánh sáng hơn các loại khác để phát triển tốt. Ví dụ, các loại rau ăn lá như xà lách và rau cải có thể phát triển tốt trong điều kiện ánh sáng yếu hơn so với các loại cây ăn quả như cà chua và ớt.
- Tối ưu hóa mật độ trồng: Cảm biến ánh sáng cũng có thể được sử dụng để xác định mật độ trồng tối ưu. Nếu cây trồng được trồng quá dày, chúng có thể che khuất ánh sáng của nhau, làm giảm hiệu quả quang hợp. Ngược lại, nếu cây trồng được trồng quá thưa, người nông dân có thể không tận dụng tối đa diện tích đất.
Xem thêm: 7 loại cảm biến cho hệ thống giám sát từ xa trong nhà kính tốt nhất - DigiDrone Việt Nam
Xem thêm: Các loại cảm biến đo độ ẩm đất trồng - DigiDrone Việt Nam
4. Cảm biến pH đất

Cảm biến pH đất
4.1 Đặc điểm kỹ thuật
Cảm biến pH đất là một công cụ thiết yếu để đánh giá chất lượng đất và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng. Độ pH của đất là một chỉ số quan trọng, cho biết đất có tính axit, kiềm hay trung tính.
- Đo độ pH: Cảm biến pH đất hoạt động dựa trên nguyên lý đo điện thế giữa hai điện cực đặt trong đất. Điện thế này thay đổi tùy thuộc vào nồng độ ion hydro (H+) trong đất, từ đó xác định được độ pH. Thang pH thường dao động từ 0 đến 14, với pH 7 là trung tính, pH dưới 7 là axit và pH trên 7 là kiềm.
- Đánh giá khả năng hấp thu dinh dưỡng: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hòa tan và hấp thu các chất dinh dưỡng của cây trồng. Hầu hết các loại cây trồng phát triển tốt nhất trong môi trường đất có pH trung tính hoặc hơi axit (khoảng 6.0 - 7.0). Khi pH quá cao hoặc quá thấp, một số chất dinh dưỡng có thể bị khóa chặt hoặc trở nên độc hại đối với cây trồng.
4.2 Ứng dụng quan trọng
Cảm biến pH đất có nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, bao gồm:
- Điều chỉnh lượng phân bón và cải tạo đất phù hợp: Dựa vào kết quả đo pH, người nông dân có thể điều chỉnh lượng phân bón và các biện pháp cải tạo đất sao cho phù hợp với nhu cầu của cây trồng. Ví dụ, nếu đất quá axit, có thể sử dụng vôi để nâng pH lên. Ngược lại, nếu đất quá kiềm, có thể sử dụng lưu huỳnh hoặc các chất hữu cơ để hạ pH xuống.
- Ngăn ngừa hiện tượng độc chất trong đất ảnh hưởng đến cây: Độ pH không phù hợp có thể làm tăng sự hòa tan của một số kim loại nặng trong đất, gây độc cho cây trồng. Ví dụ, ở pH thấp, nồng độ nhôm (Al) hòa tan có thể tăng lên, gây ức chế sự phát triển của rễ cây. Việc kiểm soát pH đất giúp ngăn ngừa hiện tượng này và bảo vệ cây trồng khỏi các tác động tiêu cực.
- Lựa chọn cây trồng phù hợp: Một số loại cây trồng có khả năng thích nghi với pH đất khác nhau. Ví dụ, cây việt quất phát triển tốt trong đất axit, trong khi cây bông cải xanh lại thích đất kiềm. Việc biết pH đất giúp người nông dân lựa chọn loại cây trồng phù hợp để đạt được năng suất cao nhất.
5. Cảm biến CO2 và khí

Cảm biến CO2 và khí
5.1 Chức năng chính
Cảm biến CO2 và khí là một công cụ quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong các hệ thống canh tác nhà kính và môi trường kiểm soát. Chức năng chính của cảm biến này là đo lường nồng độ của các loại khí khác nhau trong môi trường trồng, bao gồm CO2 (carbon dioxide) và các khí độc hại khác.
- Đo nồng độ CO2: CO2 là một thành phần thiết yếu cho quá trình quang hợp của cây trồng. Cảm biến CO2 giúp theo dõi nồng độ CO2 trong không khí và đảm bảo rằng cây trồng nhận đủ lượng CO2 cần thiết để phát triển.
- Đo các khí khác: Ngoài CO2, cảm biến này cũng có thể đo nồng độ của các khí khác như ethylene, ammonia, và các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs). Các khí này có thể gây hại cho cây trồng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
- Theo dõi chất lượng không khí: Dữ liệu từ cảm biến giúp theo dõi chất lượng không khí trong nhà kính hoặc môi trường canh tác, đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho cây trồng.
5.2 Ứng dụng trong nông nghiệp
Cảm biến CO2 và khí có nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, bao gồm:
- Điều chỉnh thông gió và quản lý khí CO2 để tăng cường quang hợp: Trong nhà kính, nồng độ CO2 có thể thấp hơn so với ngoài trời do cây trồng hấp thụ CO2 trong quá trình quang hợp. Cảm biến CO2 giúp xác định khi nào cần tăng cường thông gió để bổ sung CO2 hoặc sử dụng các hệ thống bổ sung CO2 để tăng cường quá trình quang hợp và nâng cao năng suất cây trồng.
- Giảm thiểu khí độc hại ảnh hưởng xấu đến cây trồng: Một số loại khí, như ethylene, có thể gây ra các vấn đề như rụng lá, chín sớm và giảm chất lượng quả. Cảm biến giúp phát hiện sự hiện diện của các khí này và cảnh báo người nông dân để có biện pháp xử lý kịp thời, chẳng hạn như tăng cường thông gió hoặc sử dụng các bộ lọc khí.
- Đảm bảo an toàn cho người lao động: Trong một số trường hợp, nồng độ của các khí độc hại có thể tăng lên đến mức nguy hiểm cho sức khỏe của người lao động trong nhà kính. Cảm biến giúp theo dõi nồng độ của các khí này và cảnh báo khi cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động.
6. Cảm biến đo mực nước

Cảm biến đo mực nước
6.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến đo mực nước là một thiết bị quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý nguồn nước tưới tiêu. Cảm biến này được sử dụng để đo lường mức nước trong các kênh mương, bể chứa, ao hồ hoặc các nguồn nước khác.
- Nguyên lý hoạt động: Có nhiều loại cảm biến đo mực nước khác nhau, mỗi loại hoạt động dựa trên một nguyên lý khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Cảm biến áp suất: Đo áp suất của nước tại một điểm nhất định. Áp suất tăng khi mực nước tăng.
- Cảm biến siêu âm: Phát ra sóng siêu âm và đo thời gian sóng phản xạ trở lại từ bề mặt nước. Thời gian này tỉ lệ nghịch với khoảng cách đến bề mặt nước.
- Cảm biến phao: Sử dụng một phao nổi trên mặt nước và kết nối với một hệ thống đo lường để xác định vị trí của phao, từ đó suy ra mực nước.
- Cảnh báo tình trạng thiếu nước hoặc tràn: Cảm biến có thể được cài đặt để gửi cảnh báo khi mực nước xuống quá thấp (thiếu nước) hoặc lên quá cao (tràn). Điều này giúp người nông dân có thể hành động kịp thời để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến nguồn nước.
6.2 Ứng dụng thực tế
Cảm biến đo mực nước có nhiều ứng dụng thực tế trong nông nghiệp, bao gồm:
- Quản lý hệ thống tưới tiêu tự động hiệu quả: Cảm biến có thể được tích hợp với hệ thống tưới tiêu tự động để điều chỉnh lượng nước tưới dựa trên mực nước trong nguồn cung cấp. Ví dụ, nếu mực nước trong bể chứa xuống thấp, hệ thống có thể tự động giảm lượng nước tưới hoặc tạm dừng tưới cho đến khi mực nước được bổ sung.
- Giúp bảo vệ nguồn nước và tránh lãng phí: Bằng cách theo dõi mực nước và cảnh báo về tình trạng thiếu nước hoặc tràn, cảm biến giúp người nông dân sử dụng nước một cách hiệu quả hơn và tránh lãng phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn nước ngày càng trở nên khan hiếm.
- Giám sát và điều khiển từ xa: Dữ liệu từ cảm biến có thể được truyền về hệ thống trung tâm, cho phép người nông dân giám sát mực nước từ xa và điều khiển các thiết bị liên quan, chẳng hạn như máy bơm nước.
7. Cảm biến sinh trưởng cây trồng

Cảm biến sinh trưởng cây trồng
7.1 Công nghệ sử dụng
Cảm biến sinh trưởng cây trồng là một công cụ tiên tiến trong nông nghiệp hiện đại, giúp theo dõi và đánh giá sự phát triển của cây trồng một cách chính xác và liên tục. Cảm biến này sử dụng các công nghệ khác nhau để đo lường các chỉ số sinh trưởng quan trọng của cây.
- Cảm biến quang học: Sử dụng ánh sáng để đo lường các đặc tính của cây trồng, chẳng hạn như kích thước lá, diện tích bề mặt và màu sắc. Các cảm biến này thường sử dụng camera hoặc các thiết bị quang phổ để thu thập dữ liệu.
- Cảm biến siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để đo khoảng cách đến các bộ phận của cây trồng, chẳng hạn như chiều cao và đường kính thân cây. Các cảm biến này phát ra sóng siêu âm và đo thời gian sóng phản xạ trở lại, từ đó tính toán khoảng cách.
- Đánh giá sức khỏe và sự phát triển của cây trồng theo thời gian: Dữ liệu từ cảm biến được thu thập và phân tích theo thời gian để theo dõi sự thay đổi trong quá trình sinh trưởng của cây trồng. Điều này cho phép người nông dân đánh giá sức khỏe và sự phát triển của cây trồng một cách khách quan và đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.
7.2 Ứng dụng
Cảm biến sinh trưởng cây trồng có nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, bao gồm:
- Giám sát sự phát triển của cây để điều chỉnh chăm sóc kịp thời: Bằng cách theo dõi sự phát triển của cây trồng, người nông dân có thể phát hiện sớm các vấn đề như thiếu dinh dưỡng, sâu bệnh hoặc stress do môi trường. Điều này cho phép họ điều chỉnh các biện pháp chăm sóc như tưới nước, bón phân và phun thuốc một cách kịp thời để ngăn ngừa thiệt hại.
- Dự báo năng suất thu hoạch chính xác hơn: Dữ liệu từ cảm biến có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình dự báo năng suất thu hoạch. Các mô hình này có thể giúp người nông dân lên kế hoạch thu hoạch, quản lý kho bãi và đàm phán giá cả một cách hiệu quả hơn.
- Nghiên cứu và phát triển: Cảm biến sinh trưởng cây trồng cũng được sử dụng trong các nghiên cứu nông nghiệp để tìm hiểu về tác động của các yếu tố khác nhau đến sự phát triển của cây trồng. Điều này có thể giúp các nhà khoa học phát triển các giống cây trồng mới và các phương pháp canh tác tiên tiến hơn.
8. Cảm biến tích hợp trên Drone nông nghiệp

Cảm biến tích hợp trên Drone nông nghiệp
8.1 Các loại cảm biến chính
Trong nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng drone (máy bay nông nghiệp) đã trở nên phổ biến nhờ khả năng thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác trên diện rộng. Để thực hiện các nhiệm vụ nông nghiệp khác nhau, drone thường được trang bị các loại cảm biến chuyên dụng. Dưới đây là một số loại cảm biến chính được tích hợp trên drone nông nghiệp:
- Camera đa phổ (Multispectral camera): Thu thập dữ liệu về sức khỏe cây trồng bằng cách phân tích ánh sáng phản xạ từ lá cây. Các bước sóng ánh sáng khác nhau cho biết các thông tin khác nhau về tình trạng của cây trồng, chẳng hạn như mức độ diệp lục, hàm lượng nước và sự hiện diện của bệnh tật. Camera đa phổ giúp phát hiện sớm bệnh hại, thiếu dinh dưỡng và các vấn đề khác, cho phép người nông dân can thiệp kịp thời.
- Camera nhiệt (Thermal camera): Phát hiện stress nước và bệnh cây thông qua sự thay đổi nhiệt độ lá. Cây trồng bị stress nước hoặc mắc bệnh thường có nhiệt độ lá cao hơn so với cây khỏe mạnh. Camera nhiệt giúp xác định các khu vực cần tưới nước hoặc điều trị bệnh một cách chính xác.
- Cảm biến LiDAR: Tạo bản đồ địa hình 3D của đồng ruộng hoặc rừng cây. Cảm biến LiDAR sử dụng tia laser để đo khoảng cách đến các vật thể trên mặt đất, từ đó tạo ra một mô hình 3D chi tiết. Bản đồ này có thể được sử dụng để đánh giá mật độ cây trồng, quản lý rừng và lập kế hoạch tưới tiêu.
- Camera RGB độ phân giải cao: Cung cấp hình ảnh giám sát tổng quan và lập bản đồ hiện trạng đồng ruộng. Camera RGB tạo ra hình ảnh màu sắc tự nhiên, giúp người nông dân quan sát và đánh giá tình trạng của cây trồng một cách trực quan.
8.2 Ứng dụng trong nông nghiệp chính xác
Các cảm biến tích hợp trên drone mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp chính xác:
- Lập bản đồ sức khỏe cây trồng và biến động năng suất: Dữ liệu từ camera đa phổ và camera nhiệt được sử dụng để tạo ra bản đồ sức khỏe cây trồng, cho thấy các khu vực có cây trồng khỏe mạnh và các khu vực có vấn đề. Bản đồ này giúp người nông dân khoanh vùng các khu vực cần can thiệp và tập trung nguồn lực vào những nơi cần thiết nhất.
- Quản lý tưới tiêu và dinh dưỡng: Drone có thể được sử dụng để xác định chính xác các khu vực thiếu nước hoặc thiếu phân bón. Dữ liệu từ camera nhiệt và camera đa phổ giúp người nông dân điều chỉnh lượng nước và phân bón một cách tối ưu, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động môi trường.
- Phun thuốc bảo vệ thực vật và bón phân tự động: Máy bay nông nghiệp có thể được trang bị hệ thống phun thuốc và bón phân tự động, cho phép người nông dân phun thuốc và bón phân một cách chính xác và hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa lượng hóa chất sử dụng, giảm chi phí và tác động môi trường.
- Đánh giá thiệt hại sau thiên tai: Drone có thể được sử dụng để nhanh chóng khảo sát diện tích lớn sau thiên tai, chẳng hạn như lũ lụt, hạn hán hoặc bão. Dữ liệu từ drone giúp đánh giá mức độ thiệt hại và hỗ trợ công tác cứu trợ và phục hồi.
8.3 Lợi ích và hiệu quả
Việc sử dụng drone và các cảm biến tích hợp mang lại nhiều lợi ích và hiệu quả cho nông nghiệp:
- Thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác trên diện rộng.
- Giảm thiểu công sức và thời gian khảo sát thủ công.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết, hỗ trợ ra quyết định kịp thời.
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các loại cảm biến thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại, từ cảm biến đo độ ẩm đất đến cảm biến tích hợp trên drone. Việc áp dụng công nghệ cảm biến và drone không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng mà còn giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
DigiDrone tự hào là nhà cung cấp các giải pháp máy bay nông nghiệp hàng đầu, với đa dạng các loại drone và cảm biến chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm những giải pháp nông nghiệp tiên tiến nhất!
Thông tin liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DIGIDRONE VIỆT NAM
- Địa chỉ: Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 3, Thị trấn Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp
- Điện thoại: 0968 66 88 99
- Fanpage: https://www.facebook.com/digidronevietnam
- Email: contact@digidrone.vn