messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0968668899

Cách Chọn Cảm Biến EC Đo Độ Mặn Chính Xác

Nguyên lý hoạt động, các loại phổ biến, ứng dụng thực tế và cách lựa chọn cảm biến đo độ mặn phù hợp cho mọi nhu cầu đo lường.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp đo lường chất lượng nước, quản lý dinh dưỡng cây trồng hay kiểm soát độ mặn trong nuôi trồng thủy sản? Độ dẫn điện (EC) và độ mặn là những thông số quan trọng, nhưng việc lựa chọn và sử dụng cảm biến phù hợp có thể gây khó khăn. Bài viết này, Digidrone sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về cảm biến đo độ mặn, giúp bạn hiểu rõ nguyên lý, lựa chọn đúng loại và sử dụng hiệu quả để đạt được kết quả chính xác nhất. Hãy cùng khám phá cách tối ưu hóa việc đo lường EC và độ mặn cho nhu cầu của bạn.

1. Độ dẫn điện EC và độ mặn là gì?

cảm biến đo độ mặn

Khái niệm độ dẫn điện EC

Để hiểu rõ về cảm biến đo độ mặn và cảm biến EC, trước tiên chúng ta cần nắm vững khái niệm về độ dẫn điện (EC) và độ mặn, cũng như mối liên hệ giữa chúng.

1.1 Khái niệm độ dẫn điện EC

Độ dẫn điện (EC - Electrical Conductivity) là thước đo khả năng của một dung dịch trong việc dẫn truyền dòng điện. Hiểu một cách đơn giản, nó cho biết dung dịch đó dẫn điện tốt đến đâu.

  • EC được quyết định bởi nồng độ các ion hòa tan trong nước. Các ion này có thể là các chất khoáng, muối, hoặc các chất ô nhiễm.
  • Càng nhiều ion hòa tan (ví dụ: natri, kali, canxi, magie, clorua, sulfat), khả năng dẫn điện của nước càng cao, và do đó, giá trị EC càng lớn.
  • Đơn vị đo EC phổ biến là microSiemens trên centimet (µS/cm) hoặc milliSiemens trên centimet (mS/cm). Ví dụ, nước cất có độ dẫn điện rất thấp, gần bằng 0 µS/cm, trong khi nước biển có thể có độ dẫn điện lên đến 50.000 µS/cm.

1.2 Độ mặn và mối liên hệ với EC

Độ mặn mô tả tổng nồng độ của tất cả các muối hòa tan trong một mẫu nước.

  • Độ mặn có liên quan mật thiết đến độ dẫn điện vì muối hòa tan làm tăng khả năng dẫn điện của dung dịch.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng EC không chỉ bị ảnh hưởng bởi muối mà còn bởi các chất vô cơ khác. Do đó, độ mặn tuyệt đối không thể suy ra một cách chính xác chỉ từ phép đo EC.
  • Trong nước lợ hoặc nước biển, phép đo EC thường được chuyển đổi thành độ mặn và báo cáo bằng đơn vị phần nghìn (ppt). Ví dụ, độ mặn 35 ppt có nghĩa là trong 1 lít nước có chứa 35 gram muối.

1.3 Tầm quan trọng của việc đo EC và độ mặn

Việc đo EC và độ mặn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trong quản lý chất lượng nước: EC là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và tình trạng của nước. Mức EC cao có thể cho thấy ô nhiễm hoặc sự hiện diện của chất thải công nghiệp. Theo dõi EC giúp chúng ta phát hiện sớm các vấn đề về chất lượng nước và có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Trong nông nghiệp thủy canh: EC đo lường nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch thủy canh, đảm bảo cây trồng nhận đủ dưỡng chất cần thiết. EC quá cao hoặc quá thấp có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Việc kiểm soát EC giúp tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và năng suất của cây trồng.
  • Trong nuôi trồng thủy sản: EC giúp duy trì điều kiện tối ưu cho sức khỏe của cá và động vật có vỏ bằng cách theo dõi thành phần ion của nước. Độ mặn không phù hợp có thể gây stress, bệnh tật và thậm chí là tử vong cho các loài thủy sản.
  • Trong xử lý nước thải: EC cho biết lượng chất hòa tan, hóa chất và khoáng chất trong nước thải, giúp xác định phương pháp xử lý phù hợp. Việc đo EC giúp đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.

2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến EC

cảm biến đo độ mặn

Nguyên lý hoạt động của cảm biến EC

Để hiểu rõ cách cảm biến EC đo lường độ dẫn điện, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo cơ bản và cơ chế hoạt động của nó.

2.1 Cấu tạo cơ bản của cảm biến EC

Cảm biến EC thường bao gồm các thành phần chính sau:

  • Điện cực: Đây là bộ phận quan trọng nhất của cảm biến EC, thường có hai hoặc nhiều điện cực được làm từ vật liệu dẫn điện như bạch kim hoặc thép không gỉ. Các điện cực này có vai trò tiếp xúc trực tiếp với dung dịch cần đo.
  • Vỏ bảo vệ: Vỏ bảo vệ có tác dụng bảo vệ các điện cực khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Mạch điện tử: Mạch điện tử có vai trò xử lý tín hiệu từ các điện cực và hiển thị kết quả đo trên màn hình hoặc truyền dữ liệu đến các thiết bị khác.

Các điện cực này được đặt cách nhau một khoảng cố định trong dung dịch cần đo. Khoảng cách này có ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo, do đó cần được thiết kế và chế tạo một cách cẩn thận.

2.2 Cơ chế đo lường độ dẫn điện

Cảm biến EC hoạt động dựa trên nguyên tắc đo điện trở hoặc trở kháng của dung dịch.

  • Một dòng điện xoay chiều được cấp qua các điện cực. Dòng điện xoay chiều được sử dụng để tránh hiện tượng phân cực điện cực, có thể gây sai số trong phép đo.
  • Các ion hòa tan trong dung dịch di chuyển về phía các điện cực, cho phép dòng điện chạy qua. Các ion dương sẽ di chuyển về phía điện cực âm, và ngược lại.
  • Cảm biến đo điện trở hoặc trở kháng của dòng điện này để tính toán độ dẫn điện của dung dịch. Điện trở là đại lượng đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu.
  • Nồng độ ion càng cao, dòng điện chạy qua càng dễ dàng, dẫn đến điện trở thấp hơn và giá trị EC cao hơn. Mối quan hệ giữa EC và điện trở là nghịch đảo: EC = 1 / Điện trở.

2.3 Ảnh hưởng của nhiệt độ và bù nhiệt

Độ dẫn điện của dung dịch bị ảnh hưởng đáng kể bởi nhiệt độ.

  • Khi nhiệt độ tăng, các ion di chuyển nhanh hơn, làm tăng độ dẫn điện. Điều này là do nhiệt độ ảnh hưởng đến độ nhớt của dung dịch và tốc độ di chuyển của các ion.
  • Để đảm bảo độ chính xác, hầu hết các cảm biến EC hiện đại đều tích hợp tính năng bù nhiệt độ tự động (ATC).
  • Hệ thống ATC điều chỉnh các giá trị EC dựa trên dữ liệu nhiệt độ thực tế, đảm bảo kết quả chính xác trong các điều kiện môi trường khác nhau. Thông thường, hệ thống ATC sẽ sử dụng một cảm biến nhiệt độ để đo nhiệt độ của dung dịch và sau đó sử dụng một thuật toán để điều chỉnh giá trị EC cho phù hợp.

Xem thêm: 7 loại cảm biến cho hệ thống giám sát từ xa trong nhà kính tốt nhất - DigiDrone Việt Nam

Xem thêm: Các loại cảm biến đo độ ẩm đất trồng - DigiDrone Việt Nam

3. Các loại cảm biến EC phổ biến

cảm biến đo độ mặn

Các loại cảm biến EC phổ biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại cảm biến EC (hay còn gọi là cảm biến đo độ dẫn điện) khác nhau, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

3.1 Phân loại theo nguyên lý đo

  • Cảm biến tiếp xúc (Contacting sensors):
    • Đây là loại cảm biến EC phổ biến nhất, có các điện cực nhúng trực tiếp vào dung dịch cần đo.
    • Thích hợp cho các ứng dụng có độ dẫn điện thấp đến trung bình, ví dụ như đo EC trong nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, hoặc dung dịch thủy canh.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ sử dụng.
    • Nhược điểm: Có thể bị ảnh hưởng bởi bám bẩn hoặc hư hỏng trong chất lỏng ăn mòn hoặc bẩn, đòi hỏi phải vệ sinh và bảo trì thường xuyên.
    • Ví dụ: Các loại cảm biến 2 điện cực và 4 điện cực (sẽ được trình bày chi tiết hơn ở phần sau).
  • Cảm biến không tiếp xúc (Non-contact/Inductive sensors):
    • Loại cảm biến này đo độ dẫn điện mà không cần tiếp xúc trực tiếp giữa các điện cực và dung dịch.
    • Hoạt động bằng cách tạo ra từ trường và phát hiện dòng điện cảm ứng được tạo ra bởi các ion của dung dịch.
    • Thích hợp cho môi trường nguy hiểm hoặc chất lỏng có tính ăn mòn cao, ví dụ như đo EC trong nước thải công nghiệp, hóa chất, hoặc dung dịch có chứa chất rắn lơ lửng.
    • Ưu điểm: Độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi bám bẩn và ăn mòn.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với cảm biến tiếp xúc.

3.2 Phân loại theo cấu tạo điện cực

  • Cảm biến 2 điện cực:
    • Đây là loại cảm biến EC đơn giản và có chi phí thấp nhất.
    • Thích hợp cho chất lỏng có độ dẫn điện thấp, ví dụ như nước cất hoặc nước khử ion.
    • Nhược điểm: Có thể gặp lỗi do phân cực điện cực và bám bẩn, ảnh hưởng đến độ chính xác theo thời gian.
  • Cảm biến 4 điện cực:
    • Loại cảm biến này phức tạp hơn và cung cấp kết quả đọc chính xác hơn so với cảm biến 2 điện cực.
    • Sử dụng hai điện cực để cấp dòng điện và hai điện cực để đo điện áp, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của điện trở tiếp xúc và phân cực điện cực.
    • Thích hợp cho dung dịch có nồng độ cao hoặc quy trình thay đổi thường xuyên, ví dụ như đo EC trong dung dịch phân bón hoặc nước biển.
  • Cảm biến 6 điện cực:
    • Thiết kế 6 điện cực, 4 cực cho phép trường điện mạnh hơn và đồng nhất hơn tại các điện cực đo điện áp, giảm ảnh hưởng của hiệu ứng rìa.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
    • Nhược điểm: Giá thành cao, cấu tạo phức tạp.

3.3 Các thông số kỹ thuật cần lưu ý khi chọn cảm biến

Khi lựa chọn cảm biến EC, bạn cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật sau:

  • Phạm vi đo: Đảm bảo cảm biến có thể đo được dải EC mong muốn cho ứng dụng của bạn. Ví dụ, nếu bạn cần đo EC trong nước biển (có EC rất cao), bạn cần chọn cảm biến có phạm vi đo phù hợp.
  • Độ chính xác: Chọn cảm biến có độ chính xác phù hợp với yêu cầu của bạn. Độ chính xác thường được biểu thị bằng phần trăm (%), ví dụ ±1% hoặc ±0.5%.
  • Vật liệu điện cực: Chọn vật liệu phù hợp với tính chất hóa học của dung dịch để tránh ăn mòn. Ví dụ, nếu bạn cần đo EC trong dung dịch axit, bạn nên chọn cảm biến có điện cực làm từ vật liệu chịu được axit.
  • Bù nhiệt độ: Đảm bảo cảm biến có tính năng bù nhiệt độ tự động (ATC) để có kết quả chính xác, đặc biệt khi nhiệt độ của dung dịch thay đổi.
  • Khả năng tương thích: Kiểm tra khả năng tương thích với thiết bị đọc hoặc hệ thống điều khiển của bạn. Đảm bảo cảm biến có thể kết nối và truyền dữ liệu đến thiết bị mà bạn đang sử dụng.

4. Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chuẩn cảm biến EC

Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chuẩn cảm biến EC

Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chuẩn cảm biến EC

4.1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Trước khi bắt đầu lắp đặt cảm biến EC, hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị đầy đủ các vật dụng sau:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Mỗi loại cảm biến có thể có những yêu cầu lắp đặt và sử dụng khác nhau, vì vậy việc đọc kỹ hướng dẫn là rất quan trọng.
  • Đảm bảo cảm biến và thiết bị đọc tương thích: Kiểm tra xem cảm biến có thể kết nối và truyền dữ liệu đến thiết bị đọc hoặc hệ thống điều khiển của bạn hay không.
  • Chuẩn bị dung dịch hiệu chuẩn chuẩn có giá trị EC đã biết: Dung dịch hiệu chuẩn là dung dịch có độ dẫn điện đã được xác định chính xác, được sử dụng để hiệu chuẩn cảm biến. Bạn có thể mua dung dịch hiệu chuẩn chuẩn ở các cửa hàng bán thiết bị đo lường hoặc tự pha chế theo công thức. Ví dụ, dung dịch Kali Clorua (KCl) 0.01M có giá trị EC là 1.413 mS/cm ở 25°C.
  • Đảm bảo dung dịch hiệu chuẩn ở nhiệt độ 25°C để có kết quả tốt nhất: Nhiệt độ có ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dung dịch, vì vậy cần đảm bảo dung dịch hiệu chuẩn ở nhiệt độ chuẩn (thường là 25°C) để có kết quả hiệu chuẩn chính xác.

4.2 Quy trình lắp đặt cảm biến EC

  • Vị trí lắp đặt:
    • Chọn vị trí mà cảm biến có thể tiếp xúc hoàn toàn với dung dịch cần đo.
    • Tránh các luồng chảy xoáy hoặc túi khí, vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
    • Đối với các ứng dụng trong bể chứa hoặc đường ống, nên lắp đặt cảm biến ở vị trí có dòng chảy ổn định và đại diện cho toàn bộ dung dịch.
  • Đảm bảo tiếp xúc:
    • Đảm bảo cảm biến được nhúng hoàn toàn vào dung dịch.
    • Không có bọt khí bám vào điện cực, vì chúng có thể làm giảm diện tích tiếp xúc và gây sai số.
    • Nếu có bọt khí, hãy lắc nhẹ cảm biến để loại bỏ chúng.
  • Tránh nhiễu:
    • Tránh lắp đặt cảm biến EC gần các nguồn nhiễu điện từ, như động cơ, máy biến áp, hoặc các thiết bị điện tử khác.
    • Các nguồn nhiễu này có thể gây ra sai số trong kết quả đo.
    • Tránh lắp đặt cảm biến EC gần các cảm biến khác có thể gây nhiễu, ví dụ: cảm biến pH có thể bị ảnh hưởng bởi cảm biến EC.
  • Kết nối:
    • Kết nối cảm biến với thiết bị đọc hoặc hệ thống điều khiển theo đúng sơ đồ dây của nhà sản xuất.
    • Đảm bảo các kết nối chắc chắn và không bị lỏng lẻo.

4.3 Các bước hiệu chuẩn cảm biến EC chính xác

Hiệu chuẩn cảm biến EC là quá trình điều chỉnh cảm biến để đảm bảo kết quả đo chính xác. Quy trình hiệu chuẩn thường bao gồm các bước sau:

  • Làm sạch cảm biến:
    • Rửa sạch đầu dò cảm biến bằng nước cất hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
    • Lau khô bằng vải sạch hoặc giấy mềm.
    • Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc vật liệu cứng để làm sạch cảm biến, vì chúng có thể làm hỏng điện cực.
  • Kiểm tra dung dịch hiệu chuẩn:
    • Sử dụng dung dịch hiệu chuẩn mới, không bị nhiễm bẩn.
    • Đảm bảo dung dịch hiệu chuẩn còn hạn sử dụng.
  • Hiệu chuẩn một điểm hoặc nhiều điểm:
    • Hiệu chuẩn một điểm:
      • Nhúng cảm biến vào dung dịch hiệu chuẩn có giá trị EC đã biết.
      • Đợi cho giá trị đọc ổn định (thường mất vài phút).
      • Điều chỉnh thiết bị đọc để khớp với giá trị của dung dịch chuẩn.
    • Hiệu chuẩn nhiều điểm:
      • Sử dụng hai hoặc nhiều dung dịch chuẩn ở các dải EC khác nhau.
      • Thực hiện hiệu chuẩn tương tự như hiệu chuẩn một điểm cho từng dung dịch chuẩn.
      • Hiệu chuẩn nhiều điểm giúp tăng độ chính xác của cảm biến trong toàn bộ dải đo.
  • Kiểm tra lại:
    • Sau khi hiệu chuẩn, kiểm tra lại cảm biến bằng một dung dịch chuẩn khác để xác nhận độ chính xác.
    • Nếu kết quả kiểm tra không đạt yêu cầu, hãy lặp lại quy trình hiệu chuẩn.

5. Ứng dụng thực tế và lưu ý khi sử dụng cảm biến EC

Ứng dụng thực tế và lưu ý khi sử dụng cảm biến EC

Ứng dụng thực tế và lưu ý khi sử dụng cảm biến EC

5.1 Ứng dụng trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản

  • Thủy canh:
    • Cảm biến EC được sử dụng để theo dõi nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch thủy canh, giúp tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng.
    • Ví dụ, mức EC tối ưu cho hầu hết các loại cây trong thủy canh thường nằm trong khoảng 1.2 đến 2.4 mS/cm trong giai đoạn sinh trưởng và 1.8 đến 2.8 mS/cm trong giai đoạn ra hoa. Tuy nhiên, mức EC tối ưu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cây trồng, giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường.
    • Việc duy trì EC ở mức tối ưu giúp cây trồng hấp thụ đủ dinh dưỡng, phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao.
  • Nuôi trồng thủy sản:
    • Cảm biến đo độ mặn và cảm biến EC được sử dụng để kiểm soát độ mặn và chất lượng nước trong ao nuôi tôm, cá, giúp đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho các loài thủy sản.
    • Độ mặn thích hợp cho tôm sú thường nằm trong khoảng 15-25 ppt, trong khi độ mặn thích hợp cho cá rô phi thường nằm trong khoảng 5-15 ppt.
    • Việc kiểm soát độ mặn và chất lượng nước giúp ngăn ngừa dịch bệnh, giảm tỷ lệ tử vong và tăng năng suất nuôi trồng.
  • Quản lý đất:
    • Cảm biến EC được sử dụng để đo EC đất, giúp đánh giá độ mặn của đất, từ đó có biện pháp cải tạo đất phù hợp.
    • Độ mặn của đất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng của cây trồng. Đất có độ mặn cao có thể gây ra tình trạng thiếu nước và dinh dưỡng, làm giảm năng suất cây trồng.
    • Việc đo EC đất giúp xác định các vùng đất bị nhiễm mặn và có biện pháp xử lý như rửa mặn, bón phân hữu cơ, hoặc trồng các loại cây chịu mặn.

5.2 Ứng dụng trong môi trường và công nghiệp

  • Giám sát chất lượng nước:
    • Cảm biến EC được sử dụng để phát hiện sự thay đổi đột ngột về EC, có thể là dấu hiệu của ô nhiễm hoặc sự xâm nhập của nước mặn vào nguồn nước ngọt.
    • Việc giám sát EC giúp bảo vệ nguồn nước và đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
  • Xử lý nước:
    • Cảm biến EC được sử dụng để kiểm soát quá trình khử khoáng, thẩm thấu ngược và các quy trình xử lý nước khác.
    • Việc kiểm soát EC giúp đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn và an toàn cho sử dụng.
  • Công nghiệp hóa chất:
    • Cảm biến EC được sử dụng để giám sát nồng độ hóa chất trong các quy trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn lao động.
  • Nước uống:
    • Cảm biến EC được sử dụng để theo dõi EC của nước uống, giúp đảm bảo nước uống đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho sức khỏe.

5.3 Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Đọc sai hoặc không ổn định:
    • Nguyên nhân: Cảm biến bẩn, hiệu chuẩn không đúng, bọt khí bám vào điện cực, hoặc nhiễu điện từ.
    • Khắc phục: Vệ sinh cảm biến định kỳ, hiệu chuẩn lại, loại bỏ bọt khí bằng cách lắc nhẹ cảm biến, kiểm tra nguồn nhiễu và di chuyển cảm biến ra xa nếu cần thiết.
  • Trôi điện cực (Electrode drift):
    • Nguyên nhân: Thay đổi dần độ nhạy của điện cực theo thời gian do quá trình oxy hóa hoặc ăn mòn.
    • Khắc phục: Hiệu chuẩn lại cảm biến định kỳ để bù lại sự thay đổi độ nhạy của điện cực.
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ:
    • Nguyên nhân: Không có bù nhiệt độ hoặc bù nhiệt độ không chính xác.
    • Khắc phục: Đảm bảo cảm biến có tính năng ATC hoạt động tốt, hoặc hiệu chuẩn ở nhiệt độ chuẩn 25°C.
  • Hỏng cảm biến:
    • Nguyên nhân: Sử dụng sai cách, tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh, hoặc hết tuổi thọ.
    • Khắc phục: Thay thế cảm biến mới.

Cảm biến đo độ mặn là một công cụ quan trọng để đo lường độ dẫn điện và độ mặn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, lựa chọn đúng loại cảm biến và thực hiện quy trình lắp đặt, hiệu chuẩn chính xác sẽ đảm bảo bạn có được dữ liệu đáng tin cậy.

Hãy áp dụng những kiến thức này từ Digidrone và các thiết bị thông minh như máy bay nông nghiệp để tối ưu hóa các quy trình của bạn, từ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đến giám sát môi trường. Đầu tư vào một cảm biến EC chất lượng và duy trì nó đúng cách sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.

Thông tin liên hệ:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DIGIDRONE VIỆT NAM
  • Địa chỉ: Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 3, Thị trấn Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp
  • Điện thoại: 0968 66 88 99
  • Fanpage: https://www.facebook.com/digidronevietnam
  • Email: contact@digidrone.vn

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Địa chỉ: Số 7 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội, Việt Nam

0968668899 contact@digidrone.vn

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 7:00 - 17:00

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI