messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0968668899

Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Là Gì? Ứng Dụng Nông Nghiệp Hiện Đại Tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao là xu hướng tất yếu giúp tăng năng suất chất lượng nông sản. Tìm hiểu định nghĩa công nghệ ứng dụng lợi ích vượt trội và thách thức tại Việt Nam. Khám phá ngay để nắm bắt tương lai ngành nông nghiệp.

Nông nghiệp truyền thống của chúng ta đang đứng trước vô vàn thách thức: từ biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt, sâu bệnh hại diễn biến phức tạp đến áp lực từ nhu cầu thị trường ngày một tăng cao. Trong bối cảnh đó, nông nghiệp công nghệ cao nổi lên như một giải pháp đột phá, hứa hẹn mang đến một cuộc cách mạng cho ngành. Trong bài viết hôm nay, DigiDrone sẽ cùng bạn khám phá những công nghệ cốt lõi đang định hình tương lai ngành, những lợi ích vượt trội mà nông nghiệp công nghệ cao mang lại cũng như thực trạng ứng dụng tại Việt Nam hiện nay.

1. Khám phá nông nghiệp công nghệ cao

nông nghiệp công nghệ cao

Khám phá nông nghiệp công nghệ cao

1.1. Nông nghiệp công nghệ cao là gì?

Để hiểu rõ nông nghiệp công nghệ cao là gì, chúng ta có thể định nghĩa đây là một nền nông nghiệp được ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến, hiện đại vào toàn bộ quá trình sản xuất. Mục tiêu chính của nông nghiệp công nghệ cao không chỉ dừng lại ở việc nâng cao hiệu quả canh tác, gia tăng năng suất và chất lượng nông sản một cách vượt trội, mà còn hướng đến việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp và môi trường.

1.2. Sự khác biệt với nông nghiệp truyền thống

Sự khác biệt căn bản giữa nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp truyền thống là rất rõ rệt. Nếu như nông nghiệp truyền thống phụ thuộc lớn vào các yếu tố tự nhiên như thời tiết, đất đai và chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công, thì nông nghiệp công nghệ cao lại cho phép con người chủ động kiểm soát các yếu tố môi trường thông qua nhà kính, nhà lưới, hệ thống tưới tiêu thông minh và ứng dụng rộng rãi máy móc, tự động hóa trong nhiều khâu. Một điểm nổi bật nữa là nông nghiệp công nghệ cao đặc biệt tập trung vào việc thu thập, phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định canh tác chính xác, tối ưu hóa quy trình và nguồn lực.

2. Công nghệ nào đang thay đổi nông nghiệp?

nông nghiệp công nghệ cao

Công nghệ nào đang thay đổi nông nghiệp?

Nông nghiệp công nghệ cao là sự hội tụ của nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến, mỗi công nghệ đóng góp một phần quan trọng vào việc tối ưu hóa sản xuất.

2.1. Máy bay nông nghiệp

Máy bay nông nghiệp, hay còn được biết đến với tên gọi drone nông nghiệp, đang thực sự tạo nên một cuộc cách mạng trong canh tác. Những thiết bị bay không người lái này giúp tăng hiệu suất công việc lên gấp nhiều lần so với phương pháp lao động thủ công truyền thống, qua đó giảm đáng kể chi phí nhân công và nâng cao độ chính xác trong các hoạt động thiết yếu như phun thuốc bảo vệ thực vật, gieo sạ hạt giống, và rải phân bón. Một ưu điểm vượt trội là việc sử dụng máy bay nông nghiệp giúp người nông dân hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất nông nghiệp có khả năng gây hại, góp phần bảo vệ sức khỏe. Thêm vào đó, máy bay nông nghiệp có khả năng tiếp cận và hoạt động hiệu quả ngay cả ở những khu vực canh tác có địa hình phức tạp, đồi núi dốc hoặc ruộng sâu, những nơi mà lao động thủ công gặp nhiều trở ngại. Các ứng dụng phổ biến và mang lại hiệu quả cao của máy bay nông nghiệp bao gồm: phun thuốc trừ sâu bệnh đồng đều và chính xác, gieo hạt giống nhanh chóng trên diện rộng, rải phân bón theo đúng liều lượng cần thiết, thực hiện giám sát tình trạng đồng ruộng từ trên cao, hỗ trợ lập bản đồ nông nghiệp chi tiết phục vụ quy hoạch và theo dõi sát sao quá trình sinh trưởng, phát triển của cây trồng. DigiDrone tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc nghiên cứu, phát triển và cung cấp các giải pháp máy bay nông nghiệp tiên tiến, luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bà con nông dân trên con đường hiện đại hóa nông nghiệp.

2.2. Tự động hóa và robot

Tự động hóa và ứng dụng robot đang ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong nền nông nghiệp công nghệ cao. Các giải pháp này giúp giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào sức lao động chân tay, vốn thường nặng nhọc và tốn nhiều thời gian, đồng thời tăng cường hiệu quả và độ chính xác trong hàng loạt các khâu sản xuất, từ gieo trồng, chăm sóc cho đến thu hoạch nông sản. Chẳng hạn, các loại máy gieo hạt tự động hiện đại có khả năng gieo hạt với mật độ và độ sâu được cài đặt sẵn một cách đồng đều, đảm bảo tỷ lệ nảy mầm cao và sự phát triển đồng nhất của cây trồng. Trong lĩnh vực thu hoạch, các loại robot nông nghiệp, ví dụ như robot hái trái cây, đang được tích cực nghiên cứu, phát triển và từng bước đưa vào ứng dụng. Những robot này được trang bị cảm biến và camera có khả năng nhận diện độ chín của từng loại quả và thực hiện thao tác thu hoạch một cách nhẹ nhàng, chính xác, giúp giảm thiểu tỷ lệ hư hỏng nông sản và nâng cao chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.

2.3. IoT và cảm biến thông minh

Công nghệ Internet of Things (IoT) kết hợp cùng các loại cảm biến thông minh được xem là "trái tim" của nhiều hệ thống và mô hình nông nghiệp công nghệ cao hiện nay. Chúng cho phép người nông dân thực hiện việc theo dõi liên tục, tự động và chính xác các thông số quan trọng của môi trường canh tác như nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí, độ ẩm của đất, cường độ ánh sáng mặt trời, và hàm lượng các chất dinh dưỡng thiết yếu có trong đất theo thời gian thực. Dữ liệu thu thập được từ hàng loạt cảm biến này sẽ được truyền tải không dây về một hệ thống xử lý trung tâm. Tại đây, dữ liệu được phân tích và giúp kết nối, điều khiển các thiết bị khác trong trang trại. Điều này cho phép người nông dân có thể quản lý và điều khiển từ xa các hoạt động sản xuất như vận hành hệ thống tưới tiêu, điều chỉnh lịch trình bón phân, bật/tắt hệ thống chiếu sáng bổ sung hay điều chỉnh nhiệt độ trong nhà kính thông qua các ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc máy tính cá nhân. Nhờ đó, các quyết định về tưới tiêu, bón phân được đưa ra một cách cực kỳ chính xác, đúng thời điểm và đúng liều lượng cần thiết, giúp tránh lãng phí tài nguyên đầu vào và tối ưu hóa điều kiện cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.

2.4. Phân tích dữ liệu lớn và AI

Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra những tiềm năng vô cùng to lớn, hứa hẹn sẽ thay đổi sâu sắc bộ mặt của ngành nông nghiệp công nghệ cao. Bằng cách thu thập, tổng hợp và xử lý một khối lượng khổng lồ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như hệ thống cảm biến môi trường, hình ảnh từ máy bay không người lái, dữ liệu ảnh vệ tinh và các hồ sơ canh tác lịch sử, công nghệ AI có thể giúp dự báo sớm và chính xác hơn các nguy cơ bùng phát sâu bệnh hại, dự đoán năng suất cây trồng với độ tin cậy cao, từ đó tối ưu hóa toàn bộ quy trình canh tác. Các thuật toán AI tiên tiến có khả năng phân tích các mối tương quan phức tạp giữa nhiều yếu tố đầu vào để đưa ra những khuyến nghị cụ thể và hữu ích cho người nông dân.

2.5. Công nghệ sinh học và giống cây trồng

Công nghệ sinh học đóng một vai trò then chốt và không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng nông sản và gia tăng năng suất của nền nông nghiệp công nghệ cao. Các nhà khoa học trong lĩnh vực này không ngừng nỗ lực nghiên cứu, ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến để lai tạo và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi mới. Những giống mới này thường sở hữu nhiều đặc tính ưu việt như cho năng suất vượt trội, chất lượng sản phẩm tốt hơn (ví dụ: hương vị thơm ngon hơn, hàm lượng dinh dưỡng cao hơn), đồng thời có khả năng kháng chịu tốt hơn với các loại sâu bệnh hại phổ biến và thích ứng hiệu quả hơn với những điều kiện khí hậu ngày càng biến đổi khắc nghiệt. Bên cạnh việc cải thiện giống, việc ứng dụng các loại vi sinh vật có lợi trong sản xuất nông nghiệp cũng là một hướng đi quan trọng. 

2.6. Nông nghiệp chính xác

Nông nghiệp chính xác là một phương pháp quản lý canh tác nông nghiệp tiên tiến, dựa trên việc áp dụng các công nghệ hiện đại để theo dõi, đo lường và phản ứng với sự thay đổi của các yếu tố trong và ngoài ruộng đồng. Mục tiêu của nông nghiệp chính xác là quản lý cây trồng và vật nuôi một cách chi tiết đến từng khu vực nhỏ trong phạm vi trang trại, hoặc thậm chí là theo dõi từng cá thể cây trồng, vật nuôi riêng biệt. Trọng tâm của phương pháp này là sử dụng các nguồn tài nguyên đầu vào như nước tưới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật một cách hiệu quả nhất có thể: đúng nơi cần thiết, đúng thời điểm cây cần và đúng liều lượng phù hợp. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản thu hoạch mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và hạn chế tối đa các tác động tiêu cực có thể gây ra cho môi trường. 

2.7. Các mô hình canh tác hiện đại

Nông nghiệp công nghệ cao còn được thể hiện rõ nét qua việc triển khai và nhân rộng các mô hình canh tác hiện đại, mang lại hiệu quả sản xuất vượt trội và bền vững hơn:

  • Nhà kính, nhà lưới: Đây là những công trình được thiết kế đặc biệt, cho phép người nông dân kiểm soát gần như hoàn toàn các yếu tố môi trường bên trong như nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng. Đồng thời, chúng cũng có tác dụng ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của côn trùng gây hại và giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực từ các điều kiện thời tiết bất lợi (mưa, gió, sương muối) cũng như sâu bệnh. Mô hình này rất phổ biến và hiệu quả trong việc trồng các loại rau ăn lá, hoa cắt cành, và các loại quả có giá trị kinh tế cao.
  • Thủy canh, khí canh: Đây là các kỹ thuật canh tác tiên tiến cho phép trồng cây mà không cần sử dụng đất. Trong mô hình thủy canh, rễ cây được ngâm trực tiếp trong một dung dịch dinh dưỡng đã được pha chế theo công thức đặc biệt. Đối với khí canh, rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ. Cả hai phương pháp này đều giúp tiết kiệm tối đa lượng nước tưới và dinh dưỡng cung cấp cho cây, đồng thời thường cho năng suất cao hơn và sản phẩm sạch hơn so với canh tác truyền thống trên đất.
  • Nông trại thẳng đứng (Vertical farming): Đây là một mô hình canh tác nông nghiệp sáng tạo, thực hiện việc trồng trọt trong nhà theo các tầng lớp được xếp chồng lên nhau theo chiều dọc. Mô hình này thường được áp dụng hiệu quả trong các khu vực đô thị, nơi quỹ đất nông nghiệp hạn chế, hoặc ở những vùng có điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Nông trại thẳng đứng giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian sản xuất, giảm thiểu chi phí vận chuyển nông sản đến người tiêu dùng và có khả năng cung cấp nguồn nông sản tươi sạch, an toàn cho thị trường ngay tại địa phương.

Xem thêm: Máy phun thuốc trừ sâu công nghiệp loại nào tốt?

Xem thêm: 5 Địa Chỉ Mua Máy Bay XAG P100 Chính Hãng, Uy Tín Hàng Đầu

3. Lợi ích vượt trội của nông nghiệp công nghệ cao

nông nghiệp công nghệ cao

Lợi ích vượt trội của nông nghiệp công nghệ cao

3.1. Tăng năng suất và chất lượng nông sản

Một trong những lợi ích dễ nhận thấy và quan trọng nhất mà nông nghiệp công nghệ cao mang lại chính là khả năng gia tăng năng suất và cải thiện chất lượng nông sản một cách ấn tượng. Nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ và tối ưu hóa các điều kiện môi trường thiết yếu cho từng loại cây trồng hoặc vật nuôi (ví dụ như điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp dinh dưỡng một cách khoa học), chúng có điều kiện phát triển khỏe mạnh nhất, từ đó cho sản lượng cao hơn đáng kể so với các phương pháp canh tác truyền thống. Sản phẩm nông sản được thu hoạch từ các mô hình nông nghiệp công nghệ cao thường có độ đồng đều cao về kích thước, màu sắc, mẫu mã đẹp mắt hơn và dễ dàng đạt được các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của thị trường, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu khó tính.

3.2. Tiết kiệm tài nguyên

Nông nghiệp công nghệ cao giúp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, vốn ngày càng trở nên khan hiếm. Các hệ thống tưới tiêu thông minh, được điều khiển bởi cảm biến độ ẩm đất và dữ liệu thời tiết, giúp cung cấp nước một cách chính xác theo đúng nhu cầu thực tế của cây trồng ở từng giai đoạn, qua đó giảm đáng kể lượng nước tưới bị lãng phí do bay hơi hoặc thấm sâu. Tương tự, việc áp dụng phương pháp bón phân dựa trên kết quả phân tích mẫu đất và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng loại cây, kết hợp với việc sử dụng các thiết bị bón phân chính xác (như máy bay không người lái rải phân), giúp giảm lượng phân bón cần sử dụng mà vẫn đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cây. 

Việc áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) một cách khoa học và sử dụng máy bay nông nghiệp để phun thuốc bảo vệ thực vật chính xác vào mục tiêu cũng giúp giảm thiểu lượng thuốc cần thiết, hạn chế dư lượng hóa chất. Bên cạnh đó, các mô hình canh tác hiện đại như nông trại thẳng đứng còn góp phần tối ưu hóa việc sử dụng diện tích đất đai, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp do quá trình đô thị hóa và các yếu tố khác.

3.3. Giảm thiểu tác động môi trường

Việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và có kiểm soát trong nông nghiệp công nghệ cao trực tiếp góp phần giảm thiểu những tác động tiêu cực đến môi trường sống. Việc hạn chế tối đa việc sử dụng dư thừa các loại phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn đất, ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt. 

Nhiều hệ thống và mô hình nông nghiệp công nghệ cao còn đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả, ưu tiên lựa chọn và tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió. Những nỗ lực này góp phần quan trọng vào việc giảm phát thải khí nhà kính – một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, và từng bước hướng tới một nền nông nghiệp xanh, bền vững hơn.

3.4. Nâng cao hiệu quả kinh tế

Nông nghiệp công nghệ cao mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể và thiết thực cho người nông dân cũng như toàn bộ ngành nông nghiệp. Việc giảm thiểu chi phí sản xuất nhờ vào việc tiết kiệm các loại vật tư nông nghiệp đầu vào (như nước tưới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) và giảm chi phí nhân công do tăng cường tự động hóa các khâu sản xuất là rất rõ rệt. Năng suất cây trồng, vật nuôi cao hơn và chất lượng sản phẩm tốt hơn giúp nông sản có giá trị cao hơn trên thị trường, từ đó dễ dàng tiếp cận các phân khúc thị trường cao cấp, các thị trường khó tính và mở rộng cơ hội xuất khẩu, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn. Hơn nữa, khả năng chủ động hơn trong sản xuất, ít bị phụ thuộc vào các yếu tố thời tiết bất thường giúp người nông dân giảm thiểu rủi ro do thiên tai, dịch bệnh gây ra, từ đó đảm bảo nguồn thu nhập ổn định và bền vững hơn.

3.5. Đảm bảo an ninh lương thực

Trong bối cảnh dân số toàn cầu không ngừng gia tăng và diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp do các yếu tố như đô thị hóa, công nghiệp hóa và tác động của biến đổi khí hậu, nông nghiệp công nghệ cao đóng một vai trò then chốt và mang tính chiến lược trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho mỗi quốc gia và toàn thế giới. Khả năng gia tăng sản lượng nông sản trên cùng một đơn vị diện tích đất canh tác, cùng với việc sản xuất ổn định hơn và ít rủi ro hơn, giúp đáp ứng nhu cầu lương thực, thực phẩm ngày càng tăng cao của xã hội. 

Quan trọng hơn, nông nghiệp công nghệ cao còn hướng đến việc cung cấp cho người tiêu dùng nguồn thực phẩm sạch, an toàn, có thể truy xuất nguồn gốc một cách rõ ràng, qua đó góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

4. Những thách thức cần vượt qua

Những thách thức cần vượt qua

Những thách thức cần vượt qua

Mặc dù những lợi ích mà nông nghiệp công nghệ cao mang lại là không thể phủ nhận, việc triển khai và nhân rộng các mô hình này trên thực tế vẫn còn đối mặt với không ít khó khăn và thách thức cần được giải quyết.

4.1. Chi phí đầu tư ban đầu

Một trong những rào cản lớn nhất và thường được nhắc đến đầu tiên khi nói về nông nghiệp công nghệ cao chính là chi phí đầu tư ban đầu. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại (như nhà kính, nhà lưới, hệ thống tưới tiêu tự động), mua sắm các loại máy móc, thiết bị công nghệ cao (như máy bay nông nghiệp, robot, hệ thống cảm biến), và đầu tư vào các phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu đòi hỏi một nguồn vốn không hề nhỏ. Điều này gây ra khó khăn rất lớn cho nhiều nông dân, đặc biệt là các hộ sản xuất có quy mô nhỏ lẻ, nguồn lực tài chính hạn chế, trong việc tiếp cận và mạnh dạn áp dụng các công nghệ tiên tiến này vào sản xuất.

4.2. Yêu cầu về kiến thức và kỹ năng

Việc vận hành và quản lý hiệu quả các hệ thống nông nghiệp công nghệ cao đòi hỏi người nông dân và đội ngũ công nhân nông nghiệp phải được trang bị những kiến thức chuyên môn và kỹ năng vận hành nhất định, không chỉ về nông nghiệp truyền thống mà còn cả về công nghệ thông tin và tự động hóa. Thực tế cho thấy, tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực được đào tạo bài bản, có trình độ cao, am hiểu sâu sắc về các công nghệ mới như Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang là một thách thức không nhỏ. Công tác đào tạo nghề, tập huấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho nông dân ở nhiều địa phương vẫn còn nhiều hạn chế cả về số lượng và chất lượng.

4.3. Cơ sở hạ tầng và kết nối

Để nông nghiệp công nghệ cao có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững, việc xây dựng một hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và hiện đại là yếu tố mang tính tiên quyết. Tuy nhiên, ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam hiện nay, cơ sở hạ tầng thiết yếu như hệ thống cung cấp điện ổn định, mạng lưới internet tốc độ cao và ổn định, hệ thống giao thông vận tải thuận tiện vẫn chưa đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu của việc ứng dụng các công nghệ hiện đại vào sản xuất nông nghiệp. 

Bên cạnh đó, tình trạng quy hoạch sử dụng đất đai ở nhiều nơi còn manh mún, diện tích canh tác của các hộ nông dân thường nhỏ lẻ, gây khó khăn cho việc tích tụ ruộng đất để hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, quy mô lớn, từ đó mới có thể ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao một cách đồng bộ và hiệu quả nhất.

4.4. Khả năng tiếp cận công nghệ và thị trường

Nhiều công nghệ, máy móc và thiết bị phục vụ cho nông nghiệp công nghệ cao đang được sử dụng tại Việt Nam hiện nay vẫn chủ yếu phải nhập khẩu từ các nước phát triển. Điều này dẫn đến giá thành sản phẩm thường ở mức cao, gây áp lực lớn về chi phí đầu tư cho nông dân và doanh nghiệp. Hơn nữa, một số công nghệ nhập khẩu đôi khi chưa thực sự phù hợp hoàn toàn với điều kiện canh tác đặc thù, khí hậu và thổ nhưỡng của Việt Nam. Do đó, việc đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và thương mại hóa các giải pháp công nghệ "made in Vietnam" với chi phí hợp lý hơn và phù hợp hơn với thực tiễn sản xuất trong nước là một yêu cầu rất cấp thiết. 

Ngoài ra, việc tìm kiếm, xây dựng và duy trì các thị trường tiêu thụ ổn định, bền vững cho các sản phẩm nông nghiệp được sản xuất theo quy trình công nghệ cao, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu với những yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, cũng là một bài toán không hề dễ dàng đối với nhiều nông dân và doanh nghiệp.

5. Nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

5.1. Thực trạng phát triển

Nông nghiệp công nghệ cao đã được Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định là một xu hướng phát triển tất yếu và là một trong những lĩnh vực ưu tiên hàng đầu trong chiến lược tái cơ cấu và phát triển ngành nông nghiệp quốc gia theo hướng hiện đại, bền vững. Trong những năm gần đây, việc nghiên cứu, đầu tư và ứng dụng các mô hình nông nghiệp công nghệ cao vào thực tiễn sản xuất đã có những bước phát triển tích cực, mang lại những tín hiệu đáng mừng cho ngành. Nhiều doanh nghiệp và nông dân đã mạnh dạn đầu tư, đổi mới, tạo ra những sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường. 

Tuy nhiên, cần phải thẳng thắn thừa nhận rằng quy mô và mức độ ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trên cả nước vẫn còn nhiều hạn chế. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp được canh tác theo các mô hình nông nghiệp công nghệ cao thực sự vẫn còn ở mức khá khiêm tốn so với tổng diện tích đất nông nghiệp cũng như so với tiềm năng và yêu cầu phát triển của ngành.

5.2. Các mô hình tiêu biểu

Mặc dù vẫn còn những hạn chế nhất định, Việt Nam đã ghi nhận sự xuất hiện và thành công của nhiều mô hình nông nghiệp công nghệ cao tiêu biểu, tạo được tiếng vang trong ngành và mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, góp phần thay đổi tư duy sản xuất của người nông dân. Có thể kể đến một số mô hình nổi bật như:

  • Các vùng chuyên canh trồng rau, hoa, và các loại quả ôn đới ứng dụng công nghệ nhà kính, nhà lưới hiện đại, hệ thống tưới nhỏ giọt, kiểm soát khí hậu tự động tại các địa phương có lợi thế như Đà Lạt (Lâm Đồng), Mộc Châu (Sơn La), Sa Pa (Lào Cai).
  • Mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng, tôm sú siêu thâm canh ứng dụng công nghệ cao trong các nhà kính, nhà bạt, áp dụng hệ thống lọc nước tuần hoàn, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nước và quy trình cho ăn tại các tỉnh ven biển Đồng bằng sông Cửu Long như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau.
  • Việc ứng dụng ngày càng rộng rãi công nghệ Internet of Things (IoT), các loại cảm biến thông minh và đặc biệt là máy bay không người lái trong các khâu canh tác lúa, cây ăn quả (thanh long, xoài, sầu riêng), cây công nghiệp (cà phê, tiêu) ở nhiều vùng trọng điểm nông nghiệp trên cả nước. Các công nghệ này giúp tối ưu hóa việc bón phân, phun thuốc bảo vệ thực vật, giám sát tình hình sinh trưởng của cây trồng và quản lý đồng ruộng hiệu quả hơn. DigiDrone rất vinh dự được đồng hành và cung cấp giải pháp máy bay nông nghiệp cho nhiều nông dân và doanh nghiệp trong các dự án này.
  • Các mô hình trồng nấm ăn (nấm sò, nấm rơm, mộc nhĩ) và nấm dược liệu (linh chi, đông trùng hạ thảo) ứng dụng công nghệ cao trong việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và quy trình nuôi cấy, tạo ra sản phẩm chất lượng và an toàn.
  • Sự hình thành và phát triển của các khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tập trung tại nhiều tỉnh thành trên cả nước, thu hút nguồn vốn đầu tư từ các doanh nghiệp lớn và tạo ra các vùng sản xuất hàng hóa nông sản chất lượng cao, có khả năng cạnh tranh trên thị trường.

5.3. Chính sách hỗ trợ và triển vọng

Nhận thức rõ tầm quan trọng chiến lược của nông nghiệp công nghệ cao đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và kinh tế đất nước, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách cụ thể nhằm khuyến khích, thu hút đầu tư, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và ứng dụng mạnh mẽ công nghệ vào sản xuất nông nghiệp. Các chính sách này bao gồm các biện pháp hỗ trợ về vốn vay ưu đãi, tạo điều kiện thuận lợi về đất đai, đầu tư cho công tác đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường cho nông sản công nghệ cao.

Với những điều kiện tự nhiên đa dạng và thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và sáng tạo, cùng với nhu cầu ngày càng tăng của thị trường trong nước và quốc tế đối với các sản phẩm nông sản sạch, an toàn, có chất lượng cao và truy xuất nguồn gốc rõ ràng, tiềm năng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được đánh giá là rất lớn.

Tuy nhiên, để ngành này thực sự có thể bứt phá và phát triển tương xứng với tiềm năng, cần có những giải pháp đồng bộ, quyết liệt và hiệu quả hơn nữa từ các cấp quản lý, các nhà khoa học, doanh nghiệp và chính người nông dân để tháo gỡ các nút thắt về vốn đầu tư, tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến, nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực và tiếp tục hoàn thiện cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất.

6. Tương lai của nông nghiệp

Tương lai của nông nghiệp

Tương lai của nông nghiệp

6.1. Xu hướng mới

Tương lai của ngành nông nghiệp toàn cầu, trong đó có Việt Nam, sẽ ngày càng gắn liền mật thiết với sự phát triển, hội tụ và ứng dụng của các công nghệ tiên tiến, hiện đại. Một số xu hướng nổi bật được dự báo sẽ định hình mạnh mẽ nền nông nghiệp trong những năm tới bao gồm:

  • Nông nghiệp thông minh (Smart Farming): Đây được xem là bước tiến tiếp theo, ở một tầm cao hơn của nông nghiệp công nghệ cao. Nông nghiệp thông minh dựa trên nền tảng vững chắc của dữ liệu lớn (Big Data), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet of Things (IoT) để tự động hóa gần như hoàn toàn và tối ưu hóa mọi quy trình trong chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp, từ khâu chuẩn bị đất, gieo trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, cho đến thu hoạch, bảo quản và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • Nông nghiệp tuần hoàn, kinh tế xanh trong nông nghiệp: Xu hướng này tập trung vào việc sử dụng tối đa và hiệu quả các nguồn tài nguyên đầu vào, giảm thiểu lượng chất thải phát sinh ra môi trường và đặc biệt là tái sử dụng, tái chế các phụ phẩm nông nghiệp để tạo ra các sản phẩm mới có giá trị gia tăng. Mục tiêu là hướng tới một hệ thống sản xuất nông nghiệp khép kín, bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đóng góp vào nền kinh tế xanh.
  • Ứng dụng công nghệ Blockchain trong truy xuất nguồn gốc: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang ngày càng được quan tâm và ứng dụng trong nông nghiệp nhằm tăng cường tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng chống giả mạo của thông tin sản phẩm. Blockchain cho phép người tiêu dùng dễ dàng truy xuất toàn bộ lịch sử và quá trình hình thành của một sản phẩm nông nghiệp, từ trang trại đến bàn ăn, qua đó đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng.

6.2. Vai trò trong phát triển bền vững

Nông nghiệp công nghệ cao và các xu hướng nông nghiệp tiên tiến của tương lai đóng một vai trò cực kỳ quan trọng và không thể thay thế trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Liên Hợp Quốc đã đề ra. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, năng lượng), giảm thiểu phát thải khí nhà kính, bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái nông nghiệp, nông nghiệp công nghệ cao góp phần tích cực và trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường và ứng phó hiệu quả với những thách thức của biến đổi khí hậu. 

Hơn nữa, việc nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị của nông sản thông qua ứng dụng công nghệ giúp đảm bảo sinh kế bền vững cho hàng triệu người nông dân, cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của người dân khu vực nông thôn, đồng thời thúc đẩy quá trình xây dựng nông thôn mới ngày càng văn minh, hiện đại và đáng sống.

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định một cách chắc chắn rằng nông nghiệp công nghệ cao không chỉ đơn thuần là một xu hướng mang tính nhất thời mà chính là con đường phát triển tất yếu, mang tính chiến lược để ngành nông nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ, hiệu quả và bền vững trong tương lai. Việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp mang lại những lợi ích to lớn và đa chiều, không chỉ thể hiện ở việc gia tăng năng suất, nâng cao chất lượng nông sản, cải thiện hiệu quả kinh tế mà còn đóng góp quan trọng vào công cuộc bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người nông dân.

DigiDrone tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc nghiên cứu, phát triển và cung cấp các giải pháp máy bay không người lái nông nghiệp hiện đại, thông minh, góp phần thiết thực vào công cuộc hiện đại hóa nông nghiệp nước nhà. Chúng tôi cam kết sẽ luôn đồng hành, sát cánh cùng bà con nông dân và các doanh nghiệp trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới của nông nghiệp công nghệ cao. Hãy liên hệ với DigiDrone ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm những công nghệ nông nghiệp tiên tiến nhất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả canh tác.

Thông tin liên hệ:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DIGIDRONE VIỆT NAM
  • Địa chỉ: Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 3, Thị trấn Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp
  • Điện thoại: 0968 66 88 99
  • Fanpage: https://www.facebook.com/digidronevietnam
  • Email: contact@digidrone.vn

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Địa chỉ: Số 7 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội, Việt Nam

0968668899 contact@digidrone.vn

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 7:00 - 17:00

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI