Ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp giúp giám sát đất, tưới tự động, cắt giảm chi phí 30%, thu hoạch sớm. Xem cách chọn thiết bị phù hợp vườn bạn.
Chúng ta đều nhận thấy ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước những thách thức không nhỏ: từ biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt, sâu bệnh hại diễn biến phức tạp đến áp lực đáp ứng nhu cầu lương thực ngày một tăng cao của xã hội. Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành một hướng đi tất yếu, mở ra một kỷ nguyên mới, thay đổi sâu sắc cách chúng ta làm nông nghiệp truyền thống. Việc ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp không chỉ hứa hẹn gia tăng năng suất, chất lượng nông sản mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững. Bài viết này của DigiDrone sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu về các công nghệ đột phá đang được triển khai và những lợi ích thiết thực mà chúng mang lại cho nhà nông.
1. Nông nghiệp thông minh và Nông nghiệp 4.0 là gì?

Nông nghiệp thông minh và Nông nghiệp 4.0 là gì?
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua các thuật ngữ "Nông nghiệp thông minh" hay "Nông nghiệp 4.0". Vậy thực chất đây là gì?
Nông nghiệp thông minh (Smart Farming) là nền nông nghiệp được ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Internet vạn vật (IoT), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), máy bay không người lái (drone), robot... vào toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất, thu hoạch, chế biến đến tiêu thụ. Mục tiêu là tối ưu hóa quy trình, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu rủi ro và nâng cao giá trị nông sản.
Nông nghiệp 4.0 là một khái niệm rộng hơn, gắn liền với cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư. Nó bao hàm việc ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp một cách toàn diện, tạo ra các hệ thống sản xuất tự động hóa cao, kết nối thông minh và quản lý dựa trên dữ liệu.
Sự khác biệt cơ bản so với nông nghiệp truyền thống nằm ở chỗ:
- Nông nghiệp truyền thống: Dựa nhiều vào kinh nghiệm, lao động thủ công, quy mô nhỏ lẻ, khó kiểm soát các yếu tố đầu vào và đầu ra, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và dịch bệnh.
- Nông nghiệp thông minh/4.0: Dựa trên dữ liệu chính xác, tự động hóa nhiều khâu, quản lý từ xa, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật), tăng khả năng thích ứng và giảm thiểu rủi ro.
Trong bối cảnh đất đai ngày càng thu hẹp, nguồn nước khan hiếm, thời tiết cực đoan và yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm ngày càng cao, tầm quan trọng của việc ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao là không thể phủ nhận. Đây là chìa khóa giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
2. Các công nghệ chính đang thay đổi nông nghiệp

Các công nghệ chính đang thay đổi nông nghiệp
Ngày nay, có rất nhiều công nghệ tiên tiến đang được nghiên cứu và đưa vào ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp, mang lại những thay đổi mang tính cách mạng. DigiDrone xin điểm qua một số công nghệ nổi bật:
2.1. Máy bay không người lái (Drone)
Máy bay phun thuốc, hay còn gọi là drone, đang nổi lên như một công cụ đắc lực cho nhà nông hiện đại. Tại DigiDrone, chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp drone nông nghiệp tiên tiến, giúp quý bà con:
- Phun thuốc, bón phân chính xác: Drone có khả năng phun đồng đều, chính xác theo liều lượng đã định, len lỏi vào những khu vực khó tiếp cận, giảm lượng thuốc và phân bón dư thừa, tiết kiệm chi phí và bảo vệ sức khỏe người lao động. Ví dụ, các dòng drone nông nghiệp phun thuốc có thể điều chỉnh độ cao và tốc độ bay, đảm bảo thuốc được phủ đều trên bề mặt lá, hạn chế thất thoát ra môi trường.
- Giám sát sức khỏe cây trồng từ trên cao: Drone trang bị camera đa phổ, hồng ngoại có thể chụp ảnh và phân tích, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu sâu bệnh, tình trạng thiếu nước hoặc dinh dưỡng của cây trồng trên diện rộng một cách nhanh chóng. Điều này cho phép nông dân can thiệp kịp thời, tránh thiệt hại lan rộng.
- Lập bản đồ nông trại và phân tích tình hình: Drone có thể bay quét toàn bộ diện tích canh tác, tạo ra bản đồ 3D chi tiết về địa hình, mật độ cây trồng, giúp nông dân có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định quản lý hiệu quả hơn.
- Giảm lãng phí thuốc và tác động môi trường: Nhờ khả năng phun chính xác, ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp với drone giúp giảm tới 30-40% lượng thuốc bảo vệ thực vật và 90% lượng nước so với phương pháp truyền thống, từ đó giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và không khí.
2.2. Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ mô phỏng trí thông minh của con người cho máy móc, giúp chúng có khả năng học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định. Trong nông nghiệp, AI có khả năng phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) thu thập từ nhiều nguồn (cảm biến, drone, vệ tinh, thị trường...) để:
- Ứng dụng AI trong dự báo thời tiết và giá cả nông sản: Các mô hình AI có thể phân tích dữ liệu lịch sử và các yếu tố liên quan để đưa ra dự báo thời tiết chính xác hơn, cảnh báo sớm các hiện tượng thời tiết cực đoan, đồng thời dự đoán xu hướng giá cả nông sản, giúp nông dân có kế hoạch sản xuất và tiêu thụ hợp lý.
- Phát hiện sớm sâu bệnh và dịch hại cây trồng: AI có thể phân tích hình ảnh từ drone hoặc camera để nhận diện các triệu chứng bệnh hại trên cây trồng với độ chính xác cao, thậm chí trước cả khi mắt thường có thể phát hiện. Ví dụ, các nhà nghiên cứu tại Đại học Penn State đã phát triển hệ thống AI có thể xác định bệnh trên cây trồng qua hình ảnh lá với độ chính xác lên đến 99%.
- Tối ưu hóa lượng nước tưới và phân bón dựa trên dữ liệu: AI phân tích dữ liệu về độ ẩm đất, nhu cầu dinh dưỡng của cây, điều kiện thời tiết để đưa ra khuyến nghị chính xác về thời điểm và lượng nước tưới, phân bón cần thiết, tránh lãng phí và ô nhiễm.
- Dự đoán năng suất cây trồng: Dựa trên các yếu tố đầu vào và dữ liệu sinh trưởng, AI có thể dự đoán năng suất cây trồng, giúp nông dân và doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch thu hoạch và kinh doanh.
- Big Data giúp phân tích xu hướng và quản lý sản xuất: Việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn từ nhiều vụ mùa, nhiều trang trại giúp nhận diện các xu hướng, các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình quản lý sản xuất trên quy mô lớn.
2.3. Tự động hóa và Robot nông nghiệp
Sự thiếu hụt lao động nông thôn và yêu cầu về năng suất ngày càng cao đang thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp thông qua tự động hóa và robot.
- Robot thực hiện các công việc lặp đi lặp lại: Nhiều công việc nặng nhọc, tốn thời gian và đòi hỏi sự tỉ mỉ trong nông nghiệp đang dần được thay thế bằng robot.
- Ví dụ về robot thu hoạch, gieo hạt, diệt cỏ dại: Đã có những robot chuyên dụng cho việc thu hoạch các loại trái cây mềm như dâu tây, cà chua (ví dụ robot của công ty Agrobot), robot gieo hạt tự động với độ chính xác cao, hay robot diệt cỏ dại bằng tia laser hoặc phun thuốc chính xác vào từng cây cỏ mà không ảnh hưởng đến cây trồng.
- Hệ thống tưới tiêu và châm phân tự động: Các hệ thống này sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất, nhu cầu nước của cây và tự động điều chỉnh lịch trình tưới, lượng nước, thậm chí là tự động hòa trộn và châm phân bón theo công thức đã định.
- Giảm sức lao động và tăng hiệu quả: Tự động hóa giúp giảm đáng kể chi phí nhân công, tăng tốc độ làm việc và đảm bảo tính đồng nhất, chính xác trong các khâu sản xuất.
2.4. Internet vạn vật (IoT) và hệ thống cảm biến
Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị, máy móc, cảm biến được kết nối với nhau và với internet, cho phép chúng thu thập, trao đổi dữ liệu và được điều khiển từ xa. Trong nông nghiệp, vai trò của IoT là vô cùng quan trọng:
- Các loại cảm biến phổ biến:
- Cảm biến độ ẩm đất: Đo lường lượng nước trong đất, giúp quyết định thời điểm và lượng nước tưới tối ưu.
- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm không khí: Giám sát điều kiện môi trường, quan trọng cho nhà kính và dự báo sâu bệnh.
- Cảm biến ánh sáng: Đo cường độ và thời gian chiếu sáng, hữu ích cho việc điều chỉnh ánh sáng nhân tạo trong nhà kính.
- Cảm biến pH đất: Xác định độ chua, kiềm của đất để có biện pháp cải tạo phù hợp.
- Cảm biến dinh dưỡng đất (N, P, K): Giúp xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng chính trong đất.
- Cách IoT và cảm biến giúp thu thập dữ liệu theo thời gian thực: Dữ liệu từ các cảm biến được truyền liên tục về hệ thống trung tâm, cho phép nông dân theo dõi tình trạng nông trại của mình mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính.
- Ứng dụng trong giám sát môi trường và cây trồng: Hệ thống IoT giúp tạo ra một bức tranh chi tiết và cập nhật liên tục về điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2 trong nhà kính) và tình trạng sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi.
2.5. Công nghệ sinh học và giống cây trồng
Công nghệ sinh học đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện năng suất và chất lượng nông sản, cũng như khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi.
- Chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi năng suất cao, kháng bệnh tốt: Các phương pháp lai tạo truyền thống kết hợp với kỹ thuật di truyền hiện đại giúp tạo ra các giống mới có ưu điểm vượt trội như năng suất cao, phẩm chất tốt, khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn tốt hơn. Ví dụ, nhiều giống lúa, ngô, đậu tương lai tạo đã góp phần quan trọng vào an ninh lương thực.
- Ứng dụng công nghệ gen trong cải thiện đặc tính nông sản: Công nghệ chỉnh sửa gen (như CRISPR/Cas9) mở ra tiềm năng to lớn trong việc tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mong muốn một cách nhanh chóng và chính xác, ví dụ như cà chua có hàm lượng vitamin cao hơn, hoặc lúa gạo giàu vi chất dinh dưỡng.
- Công nghệ nuôi cấy mô: Cho phép nhân nhanh các giống cây tốt, sạch bệnh trên quy mô lớn, đặc biệt hữu ích với các loại cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống hoặc cần bảo tồn nguồn gen quý.
2.6. Các công nghệ khác
Bên cạnh các công nghệ chủ đạo kể trên, còn nhiều ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao khác đang góp phần thay đổi bộ mặt ngành:
- Công nghệ nhà kính thông minh: Kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường bên trong (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2, dinh dưỡng) tạo điều kiện tối ưu cho cây trồng phát triển quanh năm, bất chấp thời tiết bên ngoài.
- Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Phân tích dữ liệu không gian để quản lý tài nguyên đất đai, quy hoạch vùng sản xuất, theo dõi sự thay đổi của lớp phủ thực vật.
- Công nghệ Blockchain truy xuất nguồn gốc: Ghi lại toàn bộ quá trình từ trang trại đến bàn ăn một cách minh bạch, không thể thay đổi, giúp người tiêu dùng tin tưởng vào nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Công nghệ biến đổi nước mặn thành nước tưới: Các giải pháp lọc, khử muối giúp giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt ở các vùng ven biển, hải đảo.
- Công nghệ đèn LED điều chỉnh ánh sáng: Cung cấp phổ ánh sáng tối ưu cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng trong nhà kính hoặc canh tác thẳng đứng, giúp tăng năng suất và chất lượng.
3. Ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực nông nghiệp cụ thể

Ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực nông nghiệp cụ thể
Việc ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà đã và đang được triển khai mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực cụ thể.
3.1. Trồng trọt
- Canh tác chính xác (Precision Farming): Đây là phương pháp quản lý đồng ruộng dựa trên việc quan sát, đo đạc và phản ứng với sự thay đổi của cây trồng và đất đai trong từng khu vực nhỏ. Drone, cảm biến, GPS và GIS là những công cụ cốt lõi của canh tác chính xác, giúp bón phân, tưới nước, phun thuốc đúng chỗ, đúng lúc, đúng liều lượng.
- Hệ thống tưới tiêu thông minh: Sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dữ liệu thời tiết để tự động hóa việc tưới, tiết kiệm nước đáng kể. Ví dụ, hệ thống tưới nhỏ giọt kết hợp cảm biến có thể giảm 30-70% lượng nước so với tưới truyền thống.
- Quản lý sâu bệnh và dinh dưỡng theo vùng: Dựa vào dữ liệu từ drone và cảm biến, nông dân có thể xác định chính xác những khu vực bị sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng để có biện pháp xử lý cục bộ, thay vì phun thuốc hoặc bón phân tràn lan.
- Nhà kính và nhà lưới công nghệ cao: Tạo môi trường được kiểm soát tối ưu, cho phép sản xuất rau củ, hoa quả trái vụ, chất lượng cao.
- Ví dụ mô hình trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam: Nhiều doanh nghiệp và hợp tác xã đã thành công với mô hình trồng dưa lưới, cà chua, rau thủy canh trong nhà màng, ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến và thậm chí là drone để theo dõi. Các vùng như Lâm Đồng, TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội đang đi đầu trong việc này.
3.2. Chăn nuôi
- Hệ thống giám sát sức khỏe vật nuôi: Sử dụng vòng đeo cổ thông minh, chip cấy dưới da hoặc camera AI để theo dõi các chỉ số sinh lý (thân nhiệt, nhịp tim, hoạt động), phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật hoặc hành vi bất thường của vật nuôi.
- Cho ăn tự động và quản lý khẩu phần: Hệ thống tự động cung cấp thức ăn theo lịch trình và khẩu phần được lập trình sẵn cho từng loại vật nuôi, từng giai đoạn phát triển, đảm bảo dinh dưỡng tối ưu và giảm lãng phí thức ăn.
- Quản lý trang trại thông minh: Phần mềm quản lý tích hợp dữ liệu từ các cảm biến, thiết bị tự động, giúp chủ trang trại theo dõi toàn bộ hoạt động, từ quản lý đàn, sức khỏe, dinh dưỡng đến hiệu quả kinh tế.
- Ví dụ ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi: Các trang trại bò sữa quy mô lớn đã áp dụng robot vắt sữa, hệ thống quản lý đàn bằng chip điện tử. Trong chăn nuôi heo, gà, hệ thống chuồng trại thông minh với kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, thông gió tự động ngày càng phổ biến.
3.3. Nuôi trồng thủy sản
- Hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín (RAS): Tái sử dụng nước, kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, giảm thiểu tác động đến môi trường và cho phép nuôi trồng thủy sản ở những nơi không có nguồn nước dồi dào.
- Công nghệ Biofloc: Sử dụng vi sinh vật có lợi để xử lý chất thải, cải thiện chất lượng nước và cung cấp nguồn thức ăn bổ sung cho tôm, cá.
- Hệ thống cho ăn tự động: Máy cho ăn tự động theo giờ, theo lượng cài đặt, giúp tôm cá ăn đều, giảm thất thoát thức ăn.
- Giám sát môi trường ao nuôi bằng cảm biến: Cảm biến đo các chỉ số pH, oxy hòa tan (DO), nhiệt độ, độ mặn... và gửi cảnh báo khi có thông số bất lợi, giúp người nuôi kịp thời xử lý.
- Ví dụ ứng dụng công nghệ trong nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam: Nhiều mô hình nuôi tôm công nghệ cao ứng dụng RAS, Biofloc, lót bạt đáy ao, sử dụng máy sục khí, hệ thống cho ăn tự động đã cho năng suất và hiệu quả kinh tế vượt trội ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.
4. Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp

Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp
Việc mạnh dạn đầu tư và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp mang lại vô vàn lợi ích thiết thực:
- Tăng năng suất và chất lượng nông sản: Canh tác chính xác, giống tốt, điều kiện nuôi trồng tối ưu giúp cây trồng, vật nuôi phát triển khỏe mạnh, cho năng suất cao hơn và chất lượng đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
- Giảm chi phí sản xuất: Tự động hóa giảm chi phí nhân công; sử dụng hiệu quả vật tư (phân bón, thuốc BVTV, thức ăn chăn nuôi), nước giúp tiết kiệm đáng kể.
- Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên: Công nghệ giúp sử dụng đất đai, nguồn nước, phân bón một cách thông minh, bền vững hơn.
- Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường: Giảm lượng hóa chất sử dụng, quản lý chất thải tốt hơn góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
- Nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu: Các giống chịu hạn, chịu mặn; hệ thống nhà kính, nhà lưới; hệ thống cảnh báo sớm giúp nông nghiệp thích ứng tốt hơn với thời tiết cực đoan.
- Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Công nghệ như Blockchain giúp minh bạch hóa thông tin, tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
- Nâng cao trải nghiệm và niềm tin của người tiêu dùng: Sản phẩm an toàn, chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng sẽ được người tiêu dùng đón nhận tích cực hơn.
Xem thêm: Hiện đại hóa nông nghiệp là gì? đặc trưng & xu hướng
Xem thêm: Nông nghiệp công nghệ cao là gì?
5. Những thách thức khi áp dụng công nghệ tại Việt Nam

Những thách thức khi áp dụng công nghệ tại Việt Nam
Mặc dù lợi ích là rất lớn, việc triển khai ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với không ít thách thức:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Máy móc, thiết bị, phần mềm công nghệ cao thường có giá thành không nhỏ, gây khó khăn cho nhiều nông hộ và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Hạn chế về hạ tầng kỹ thuật: Chất lượng internet, nguồn điện ở nhiều vùng nông thôn chưa ổn định, ảnh hưởng đến việc vận hành các thiết bị thông minh.
- Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng vận hành công nghệ: Nông dân cần được đào tạo để có thể sử dụng và bảo trì các thiết bị công nghệ.
- Quy mô sản xuất nông nghiệp còn manh mún: Đa số các hộ nông dân có diện tích canh tác nhỏ lẻ, khó áp dụng đồng bộ các giải pháp công nghệ quy mô lớn.
- Khó khăn trong tiếp cận vốn và chính sách hỗ trợ: Các chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật cần được triển khai hiệu quả hơn.
- Vấn đề bảo mật dữ liệu: Dữ liệu nông nghiệp là tài sản quý giá, cần có cơ chế bảo mật an toàn.
- Sự cần thiết của quy định quản lý: Một số công nghệ mới như drone cần có hành lang pháp lý rõ ràng để quản lý và thúc đẩy ứng dụng an toàn, hiệu quả.
6. Triển vọng và xu hướng phát triển công nghệ nông nghiệp

Triển vọng và xu hướng phát triển công nghệ nông nghiệp
Dù còn nhiều thách thức, ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp vẫn là xu hướng tất yếu và đầy triển vọng:
- Nông nghiệp thông minh là xu hướng tất yếu toàn cầu: Các quốc gia phát triển đã và đang gặt hái nhiều thành công, tạo động lực cho Việt Nam học hỏi và phát triển.
- Tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam: Với lợi thế về nông nghiệp và sự quan tâm của Chính phủ, Việt Nam có nhiều cơ hội để bứt phá.
- Xu hướng tích hợp sâu hơn AI, IoT, Big Data: Các công nghệ này sẽ ngày càng được kết hợp chặt chẽ, tạo ra các hệ thống quản lý nông nghiệp thông minh và toàn diện hơn.
- Phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với quy mô nhỏ và vừa: Các giải pháp chi phí hợp lý, dễ sử dụng sẽ giúp nhiều nông hộ tiếp cận công nghệ hơn.
- Tăng cường hợp tác giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân: Mối liên kết "4 nhà" cần được thắt chặt để đưa nhanh các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào thực tiễn.
- Hướng tới nông nghiệp bền vững và an toàn thực phẩm: Công nghệ sẽ là công cụ đắc lực để đạt được các mục tiêu này, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp không còn là câu chuyện của tương lai xa vời mà đã hiện hữu và đang từng ngày chứng minh vai trò động lực quan trọng cho sự phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại. DigiDrone tự hào là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp các giải pháp máy bay không người lái nông nghiệp và các công nghệ phụ trợ, cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hiện đại hóa nông nghiệp. Chúng tôi tin rằng, với sự hỗ trợ của công nghệ, công việc đồng áng của bạn sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, hiệu quả hơn và mang lại giá trị kinh tế cao hơn. Hãy liên hệ với DigiDrone để được tư vấn và trải nghiệm những giải pháp công nghệ nông nghiệp tiên tiến nhất!
Thông tin liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DIGIDRONE VIỆT NAM
- Địa chỉ: Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 3, Thị trấn Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp
- Điện thoại: 0968 66 88 99
- Fanpage: https://www.facebook.com/digidronevietnam
- Email: contact@digidrone.vn